Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018


PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU

 

    TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH KHÊ II

                                                

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2017-2018

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

13

33.8 hs/1lớp học

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên cố

13

33.8 hs/1lớp học

2

Phòng học bán kiên cố

 

 

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

III

Số điểm trường

 

-

IV

Tổng diện tích đất (m2)

8034

0.15 hs/m2

V

Diện tích sân chơi (m2)

1500

0.35 hs/m2

VI

Tổng diện tích các phòng

696

 

1

Diện tích phòng học (m2)

480

 

2

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

0 m2

 

3

Diện tích thư viện (m2)

54 m2

 

4

Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

0 m2

 

5

Diện tích phòng Tin học

48 m2

 

6

Diện tích phòng Hội đồng

72 m2

 

7

Diện tích phòng Đồ dùng – Thiết bị

48m2

 

8

Diện tích phòng Y tế

36 m2

 

9

Diện tích phòng Hiệu trưởng

36m2

 

10

Diện tích phòng Phó Hiệu trưởng

36 m2

 

11

Diện tích phòng Thường trực- Bảo vệ

12 m2

 

12

Diện tích phòng Giáo dục nghệ thuật

48 m2

 

13

Diện tích phòng Đôi – Truyền thống

48 m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

10 bộ

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 1

2 bộ

38bộ/ lớp

2

Khối lớp 2

1bộ

35bộ/ lớp

3

Khối lớp 3

2 bộ

44 bộ/ lớp

4

Khối lớp 4

2bộ

45 bộ/ lớp

5

Khối lớp 5

2 bộ

44bộ/ lớp

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

31 bộ

 

IX

Tổng số thiết bị

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

1

 

2

Cát xét

1

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

 

4

Máy chiếu projector

9

 

5

Máy tính bàn

29

 

6

Máy tính sách tay

4

 

7

Máy ảnh

1

 

8

Máy phô tô

 

 

9

Máy in

5

 

10

Webcame

1

 

11

Dcom 3G

2

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

 

 

 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

15.4m2

 

2

 

0.13 m2/hs

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

                                                 

                                                                                              Bình Khê, ngày  20 tháng 8  năm 2015

                                                                                      HIỆU TRƯỞNG

                                                                                 (Đã ký)

                                                                                    Nguyễn Bích Luyện 


Chưa có lời bình nào. Bắt đầu

Các thông tin khác: