Thông tin về cơ sở vật chất


5. Thông tin về cơ sở vật chất
A. Khối phòng họcSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng học theo chức năng15123   
Chia ra: - Phòng học văn hoá13103   
 - Phòng học tin học11    
 - Phòng học ngoại ngữ11    
 - Phòng khác      
Số phòng học làm mới, cải tạo xxx  
Chia ra: - Kiên cố xxx  
 - Bán kiên cố xxx  
 - Tạm  xxx  
Số chỗ ngồi Số lượngTrong đó
Làm mớiCải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá   
B. Khối phòng phục vụ học tậpSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng44  4 
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)      
 - Phòng giáo dục nghệ thuật11  1 
 - Thư viện11  1 
 - Phòng thiết bị giáo dục11  1 
 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội11  1 
 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật      
 - Phòng khác      
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng      
Chia ra: - Nhà bếp      
 - Phòng ăn      
 - Phòng nghỉ      
 - Phòng khác      
D. Khối phòng hành chính quản trịSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng chia theo chức năng66    
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng11    
 - Phòng phó hiệu trưởng11    
 - Phòng giáo viên11    
 - Phòng họp giáo viên      
 - Văn phòng trường11    
 - Phòng y tế học đường11    
 - Phòng thường trực      
 - Nhà công vụ giáo viên      
 - Phòng kho lưu trữ11    
 - Phòng khác      
E. Khối công trình công cộngSố lượngChia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng1 1   
Chia ra: - Nhà xe giáo viên1 1   
 - Nhà xe học sinh      
 - Phòng khác      
Cơ sở vật chất khácSố lượng
Số phòng học nhờ 
Số phòng học 3 ca 
Diện tích đất (m2)      
Tổng diện tích khuôn viên đất7252
Trong đó: + Diện tích đất được cấp 
 + Diện tích đất đi thuê 
Diện tích đất sân chơi1800
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)254
Chia ra: - Phòng học văn hoá48
 - Phòng học tin học48
 - Phòng học ngoại ngữ48
 - Phòng giáo dục thể chất 
 - Phòng học nghệ thuật48
Trong đó: + Phòng âm nhạc 
 + Phòng mỹ thuật48
 - Phòng khác (Phục vụ học tập) 
 - Thư viện62
 - Nhà bếp 
 - Phòng ăn 
 - Phòng nghỉ 
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ  
Tổng số 10
Chia ra: - Khối lớp 1 2
 - Khối lớp 2 2
 - Khối lớp 3 2
 - Khối lớp 4 2
 - Khối lớp 5 2
Thiết bị phục vụ giảng dạy  
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng9
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập7
 - Máy vi tính phục vụ quản lý2
 Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet7
Số máy in   
Số thiết bị nghe nhìn     
Trong đó: - Ti vi1
 - Nhạc cụ2
 - Cát xét1
 - Đầu Video 
 - Đầu đĩa1
 - Máy chiếu OverHead5
 - Máy chiếu Projector 
 - Máy chiếu vật thể 
 - Thiết bị khác1
Loại nhà vệ sinhSố lượng (nhà)
Dùng cho giáo viênDùng cho học sinh
ChungNam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh (*)1 1
Chưa đạt chuẩn vệ sinh   
Không có   
     
     
     
     
     
     
     
     
     
     
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại